top of page

Chi Tiêu

Danh Mục

Ngày Tháng

Số Tiền

Ghi Chú

@

04/12/2015

04/13/2015

04/13/2015

04/15/2015

04/23/2015

04/23/2015

04/28/2015

04/29/2015

05/01/2015

05/09/2015

05/15/2015

05/17/2015

05/19/2015

05/19/2015

05/19/2015

05/19/2015

05/20/2015

05/20/2015

05/20/2015

05/21/2015

05/21/2015

05/21/201t5

05/21/2015

05/24/2015

05/24/2015

05/25/2015

Chuyển lửa cho kỳ họp mặt lần thứ 11

Home Depot : than ( Mười )

Chợ Whole sale East Side NO ( Hoa )

Catfish NO ( Dũng )

Chợ Hongkong Houston : linh tinh (Hên )

Gia vị  cho Crawfish và Gumble ( Dũng )

Chợ Minh Cảnh NO. ( Hoa )

Chợ Việt Mỹ NO ( Hoa )

Thuốc diệt Muổi, trừ rắn ( Billy )

Chọ Việt Mỹ linh tinh và đặt rau ( Hoa )

Chợ Sam, Wal mart linh tinh, làm cờ ( Hên )

Chợ Thực Phẩm NO ( Hoa Vinh )

Restaurant Depot, Costco, Sam ( Ngọc )

Xăng, đinh, tools  ( Billy )

Vật liệu trang trí (xê )

Chợ Đông khánh : Cà rot, bột, gạo thêm  ( Hên )

Hom Depot, Sam ( Ngọc)

Ghẹ ( My )

Tôm thịt chợ Nam Thành  (ngọc )

Chợ Sam  (anh Lý )

café ( Vân )

Chợ Sam nước chai, bia ... ( Lý )

Ghẹ đợt sau ( My )

Chị Vân chị Phượng mua hàng bên Houston

Tiền tôm  ( Hoa Vinh )

Hoàn tiền chị Hai Chắc, Mười đi chợ

Hai vòng hoa đài tưởng niệm

 

kết phần chi tiền mặt :


Check #107 trả craw fish

Check # 103 trả lều

Check # 104 trả trailer nha vệ sinh

Check # 97, 102, 105 trả in đặc san

Check # 106 v.v biểu ngữ

Check # 108 chi quà cúp thể thao

Check #109 v.v dầu hai xe thực phẩm

Thẻ trả cho mua hàng của Home Depot

Thẻ trả cho mua hàng của Lowe

Thẻ trả cho mua hàng của Academy

Thẻ trả cho mua hàng của  Sam Club

Thẻ trả cho Office Depot

Thẻ trả cho Wal mart

Thẻ trả cho Coleman

Check #98 trả Kriston Ly  thực phẩm

 

Kết phần chi bằng check và thẻ :

 

Tổng cộng chi tiêu : Hai mươi chín ngàn năm trăm năm mươi ba đồng mười sáu xu

 

 

$1,000.00

465.12

474.00

1,200.00

285.00

1,500.00

376.00

385.00

275.00

150.00

418.84

195.00

1,517.49

239.00

100.00

93.00

91.60

120.00

141.38

289.00

120.00

463.00

360.00

405.00

532.00

290.00

400.00

___________

11,885.43

 

2,218.05

1,800.00

2,500.00

1,280.00

150.00

310.00

489.00

670.23

397.10

420.66

3,280.49

420.92

535.15

196.13

3,000.00

__________

17,667.73

 

$29,553.16

bottom of page